Có 2 kết quả:
如释重负 rú shì zhòng fù ㄖㄨˊ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ ㄈㄨˋ • 如釋重負 rú shì zhòng fù ㄖㄨˊ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ ㄈㄨˋ
rú shì zhòng fù ㄖㄨˊ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as if relieved from a burden (idiom)
(2) to have a weight off one's mind
(2) to have a weight off one's mind
Bình luận 0
rú shì zhòng fù ㄖㄨˊ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as if relieved from a burden (idiom)
(2) to have a weight off one's mind
(2) to have a weight off one's mind
Bình luận 0